separatrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separatrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separatrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separatrix.

Từ điển Anh Việt

  • separatrix

    cái tách, dấu phẩy (tách số)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separatrix

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cái tách

    dấu phẩy (tách số)

Từ điển Anh Anh - Wordnet