terrain echoes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terrain echoes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrain echoes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrain echoes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terrain echoes

    * kỹ thuật

    phản xạ do đất

    phản xạ từ mặt đất

    điện lạnh:

    chập trờn do đất

    tín hiệu dội địa hình

    vệt dội tạp do đất