terrain intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terrain intelligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrain intelligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrain intelligence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terrain intelligence

    tactical intelligence on the natural and man-made characteristics of an area

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).