terrain blocking factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terrain blocking factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrain blocking factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrain blocking factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terrain blocking factor

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ số tắc nghẽn địa hình