terrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrain.

Từ điển Anh Việt

  • terrain

    /'terein/

    * danh từ

    (quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terrain

    * kỹ thuật

    bãi đất

    bản đồ địa hình

    đất

    đất trồng

    địa hình

    địa thế

    địa vật

    lãnh thổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terrain

    a piece of ground having specific characteristics or military potential

    they decided to attack across the rocky terrain