unknown region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unknown region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unknown region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unknown region.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unknown region
Similar:
unknown: an unknown and unexplored region
they came like angels out the unknown
Synonyms: terra incognita
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).