unknown quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unknown quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unknown quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unknown quantity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unknown quantity

    a factor in a given situation whose bearing and importance is not apparent; he's still an unknown quantity"

    I don't know what the new man will do

    Similar:

    unknown: a variable whose values are solutions of an equation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).