kaolin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kaolin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaolin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaolin.
Từ điển Anh Việt
kaolin
/'keiəlin/
* danh từ
caolin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kaolin
* kỹ thuật
caolin
hóa học & vật liệu:
cao lanh
loài đất sét trắng (có chứa nhôm và silic được tính chế và xay thành bột làm chất hấp thụ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kaolin
Similar:
china clay: a fine usually white clay formed by the weathering of aluminous minerals (as feldspar); used in ceramics and as an absorbent and as a filler (e.g., in paper)
Synonyms: china stone, kaoline, porcelain clay, terra alba