kaoline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kaoline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaoline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaoline.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kaoline
Similar:
china clay: a fine usually white clay formed by the weathering of aluminous minerals (as feldspar); used in ceramics and as an absorbent and as a filler (e.g., in paper)
Synonyms: china stone, kaolin, porcelain clay, terra alba
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).