porcelain clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

porcelain clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porcelain clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porcelain clay.

Từ điển Anh Việt

  • porcelain clay

    /,pɔ:slin'klei/

    * danh từ

    caolin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • porcelain clay

    * kỹ thuật

    đất sét làm gò sứ

    hóa học & vật liệu:

    sét từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • porcelain clay

    Similar:

    china clay: a fine usually white clay formed by the weathering of aluminous minerals (as feldspar); used in ceramics and as an absorbent and as a filler (e.g., in paper)

    Synonyms: china stone, kaolin, kaoline, terra alba