porcelain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

porcelain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porcelain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porcelain.

Từ điển Anh Việt

  • porcelain

    /'pɔ:slin/

    * danh từ

    sứ

    đồ sứ

    (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ

    porcelain enamel: men s

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • porcelain

    * kỹ thuật

    đồ sứ

    vật cách điện

    hóa học & vật liệu:

    sứ

    y học:

    sứ (trong nha khoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • porcelain

    ceramic ware made of a more or less translucent ceramic