porcelain insulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

porcelain insulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porcelain insulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porcelain insulator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • porcelain insulator

    * kỹ thuật

    sứ cách điện

    điện:

    bầu sứ

    cái cách điện sứ

    xây dựng:

    cách điên bằng sứ

    vật cách lý bằng sứ