china commodity inspection bureau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china commodity inspection bureau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china commodity inspection bureau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china commodity inspection bureau.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china commodity inspection bureau

    * kinh tế

    cục kiểm nghiệm thương phẩm Trung Quốc