china-tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china-tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china-tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china-tree.

Từ điển Anh Việt

  • china-tree

    /'tʃainə:tri/

    * danh từ

    (thực vật học) cây xoan