gaba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaba.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaba

    Similar:

    gamma aminobutyric acid: an amino acid that is found in the central nervous system; acts as an inhibitory neurotransmitter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).