gamma aminobutyric acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gamma aminobutyric acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamma aminobutyric acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamma aminobutyric acid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gamma aminobutyric acid
an amino acid that is found in the central nervous system; acts as an inhibitory neurotransmitter
Synonyms: GABA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gamma
- gamma ray
- gammagram
- gamma acid
- gamma iron
- gamma rays
- gamma-flux
- gamma error
- gamma layer
- gamma prime
- gamma-decay
- gammagraphy
- gamma camera
- gamma shield
- gamma stocks
- gamma counter
- gamma heating
- gamma quantum
- gamma ray log
- gamma-chamber
- gamma-counter
- gamma-emitter
- gamma constant
- gamma emission
- gamma function
- gamma globulin
- gamma particle
- gamma spectrum
- gamma-detector
- gamma corrector
- gamma radiation
- gamma-gamma log
- gamma correction
- gamma ray survey
- gamma rays curve
- gamma-interferon
- gamma-transition
- gamma irradiation
- gamma ray heating
- gamma-ray logging
- gamma distribution
- gamma ray spectrum
- gamma-ray detector
- gamma-spectrometer
- gamma-contamination
- gamma hydroxybutyrate
- gamma ray bombardment
- gamma ray escape peak
- gamma-inspection unit
- gamma-ray examination