gamma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gamma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamma.
Từ điển Anh Việt
gamma
/'gæmə/
* danh từ
Gama (chữ cái Hy-lạp)
(động vật học) bướm gama
gamma minus
dưới trung bình
gamma plus
trên trung bình
gamma
(Tech) gamma (độ tương phản); gamma (tỉ lệ độ chói và điện áp thị tần); gamma (đơn vị cường độ từ trường)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gamma
* kỹ thuật
toán & tin:
gama
điện:
hệ số ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gamma
the 3rd letter of the Greek alphabet
a unit of magnetic field strength equal to one-hundred-thousandth of an oersted
Similar:
da gamma: Portuguese navigator who led an expedition around the Cape of Good Hope in 1497; he sighted and named Natal on Christmas Day before crossing the Indian Ocean (1469-1524)
Synonyms: Vasco da Gamma
Từ liên quan
- gamma
- gamma ray
- gammagram
- gamma acid
- gamma iron
- gamma rays
- gamma-flux
- gamma error
- gamma layer
- gamma prime
- gamma-decay
- gammagraphy
- gamma camera
- gamma shield
- gamma stocks
- gamma counter
- gamma heating
- gamma quantum
- gamma ray log
- gamma-chamber
- gamma-counter
- gamma-emitter
- gamma constant
- gamma emission
- gamma function
- gamma globulin
- gamma particle
- gamma spectrum
- gamma-detector
- gamma corrector
- gamma radiation
- gamma-gamma log
- gamma correction
- gamma ray survey
- gamma rays curve
- gamma-interferon
- gamma-transition
- gamma irradiation
- gamma ray heating
- gamma-ray logging
- gamma distribution
- gamma ray spectrum
- gamma-ray detector
- gamma-spectrometer
- gamma-contamination
- gamma hydroxybutyrate
- gamma ray bombardment
- gamma ray escape peak
- gamma-inspection unit
- gamma-ray examination