gamma spectrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gamma spectrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamma spectrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamma spectrum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gamma spectrum
* kỹ thuật
điện lạnh:
phổ gama
Từ liên quan
- gamma
- gamma ray
- gammagram
- gamma acid
- gamma iron
- gamma rays
- gamma-flux
- gamma error
- gamma layer
- gamma prime
- gamma-decay
- gammagraphy
- gamma camera
- gamma shield
- gamma stocks
- gamma counter
- gamma heating
- gamma quantum
- gamma ray log
- gamma-chamber
- gamma-counter
- gamma-emitter
- gamma constant
- gamma emission
- gamma function
- gamma globulin
- gamma particle
- gamma spectrum
- gamma-detector
- gamma corrector
- gamma radiation
- gamma-gamma log
- gamma correction
- gamma ray survey
- gamma rays curve
- gamma-interferon
- gamma-transition
- gamma irradiation
- gamma ray heating
- gamma-ray logging
- gamma distribution
- gamma ray spectrum
- gamma-ray detector
- gamma-spectrometer
- gamma-contamination
- gamma hydroxybutyrate
- gamma ray bombardment
- gamma ray escape peak
- gamma-inspection unit
- gamma-ray examination