gamma shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gamma shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamma shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamma shield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gamma shield

    * kỹ thuật

    vật lý:

    lớp chắn tia gama