gamma ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gamma ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamma ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamma ray.

Từ điển Anh Việt

  • gamma ray

    (Tech) tia gamma

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gamma ray

    * kỹ thuật

    bức xạ gama

    phát xạ gama

    y học:

    tia gamma

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gamma ray

    Similar:

    gamma radiation: electromagnetic radiation emitted during radioactive decay and having an extremely short wavelength