gammagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gammagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gammagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gammagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gammagram

    * kỹ thuật

    y học:

    gamma đồ