gamma iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gamma iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamma iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamma iron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gamma iron

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sắt gama

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gamma iron

    a nonmagnetic allotrope of iron that is the basis of austenite; stable between 906 and 1403 degrees centigrade