da gamma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

da gamma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm da gamma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của da gamma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • da gamma

    Portuguese navigator who led an expedition around the Cape of Good Hope in 1497; he sighted and named Natal on Christmas Day before crossing the Indian Ocean (1469-1524)

    Synonyms: Vasco da Gamma, Gamma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).