gable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gable.
Từ điển Anh Việt
gable
/'geibl/
* danh từ
đầu hồi (nhà)
(kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gable
the vertical triangular wall between the sloping ends of gable roof
Synonyms: gable end, gable wall
United States film actor (1901-1960)
Synonyms: Clark Gable, William Clark Gable