gable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gable.

Từ điển Anh Việt

  • gable

    /'geibl/

    * danh từ

    đầu hồi (nhà)

    (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống

Từ điển Anh Anh - Wordnet