gabled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gabled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gabled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gabled.

Từ điển Anh Việt

  • gabled

    /'geibld/

    * tính từ

    có đầu hồi; giống hình đầu hồi

    a gabled roof: mái có đầu hồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gabled

    (of a roof) constructed with a single slope on each side of the ridge supported at the end by a gable or vertical triangular portion of an end wall

    a gabled roof

    Antonyms: hipped