gabionade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gabionade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gabionade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gabionade.
Từ điển Anh Việt
gabionade
/,geibiə'neid/
* danh từ
luỹ (đắp bằng) sọt đất