gabbro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gabbro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gabbro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gabbro.

Từ điển Anh Việt

  • gabbro

    /'gæbrou/

    * danh từ

    (khoáng chất) Gabro

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gabbro

    one of a family of granular intrusive rocks