gabriel daniel fahrenheit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gabriel daniel fahrenheit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gabriel daniel fahrenheit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gabriel daniel fahrenheit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gabriel daniel fahrenheit

    Similar:

    fahrenheit: German physicist who invented the mercury thermometer and developed the scale of temperature that bears his name (1686-1736)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).