fahrenheit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fahrenheit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fahrenheit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fahrenheit.
Từ điển Anh Việt
fahrenheit
/'færənhait/
* danh từ
cái đo nhiệt Fa-ren-hét
thang nhiệt Fa-ren-hét
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fahrenheit
* kinh tế
độ F (độ Fahrenheit)
* kỹ thuật
độ fahrenheit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fahrenheit
German physicist who invented the mercury thermometer and developed the scale of temperature that bears his name (1686-1736)
Synonyms: Gabriel Daniel Fahrenheit
of or relating to a temperature scale proposed by the inventor of the mercury thermometer
water freezes at 32 degrees Fahrenheit under normal conditions