fahrenheit scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fahrenheit scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fahrenheit scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fahrenheit scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fahrenheit scale
* kỹ thuật
thang đo
nhiệt giai Fahrenheit
điện lạnh:
thang nhiệt độ Fahrenheit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fahrenheit scale
a temperature scale that defines the freezing point of water as 32 degrees and the boiling point of water a 212 degrees