gaby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gaby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaby.
Từ điển Anh Việt
gaby
/'geibi/
* danh từ
chàng ngốc, người khờ dại
gaby
/'geibi/
* danh từ
chàng ngốc, người khờ dại
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.