gaby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaby.

Từ điển Anh Việt

  • gaby

    /'geibi/

    * danh từ

    chàng ngốc, người khờ dại