yakut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yakut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yakut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yakut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yakut
a member of a Turkic people of northeastern Siberia (mainly in the Lena river basin)
the Turkic language spoken by the Yakut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).