chat area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chat area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chat area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chat area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chat area

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng chat

    vùng nói chuyện

    vùng tán chuyện

    vùng tán gẫu