chateau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chateau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chateau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chateau.

Từ điển Anh Việt

  • chateau

    * danh từ

    lâu đài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chateau

    * kỹ thuật

    lâu đài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chateau

    an impressive country house (or castle) in France