chatelaine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chatelaine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chatelaine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chatelaine.

Từ điển Anh Việt

  • chatelaine

    /'tʃætəlein/

    * danh từ

    dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích

    bà chủ phong lưu ở nông thôn

    bà chủ (tiếp khách)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chatelaine

    the mistress of a chateau or large country house

    a chain formerly worn at the waist by women; for carrying a purse or bunch of keys etc.