chattain stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chattain stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chattain stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chattain stage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chattain stage
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bậc Chatti