chat show nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chat show nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chat show giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chat show.
Từ điển Anh Việt
chat show
* danh từ
chương trình phỏng vấn trên tivi
chương trình phỏng vấn trên đài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chat show
Similar:
talk show: a program during which well-known people discuss a topic or answer questions telephoned in by the audience
in England they call a talk show a chat show
Từ liên quan
- chat
- chats
- chaton
- chatty
- chat up
- chateau
- chattel
- chatter
- chateura
- chatroom
- chattily
- chat (vs)
- chat area
- chat link
- chat room
- chat show
- chatoyant
- chatterer
- chat forum
- chatelaine
- chatterbox
- chattering
- chattiness
- chatty ore
- chat window
- chattanooga
- chat message
- chatter mark
- chateaubriand
- chattahoochee
- chattels real
- chattain stage
- chatter motion
- chateau-thierry
- chattel mortgage
- chateura pelagica
- chattels mortgage
- chatter-resistant
- chattahoochee river
- chattel mortgage bond
- chattels mortgage bond