effete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effete.

Từ điển Anh Việt

  • effete

    /e'fi:t/

    * tính từ

    kiệt sức, mòn mỏi

    suy yếu, bất lực

    hết thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • effete

    Similar:

    decadent: marked by excessive self-indulgence and moral decay

    a decadent life of excessive money and no sense of responsibility

    a group of effete self-professed intellectuals