effluent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effluent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effluent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effluent.

Từ điển Anh Việt

  • effluent

    /'efluənt/

    * tính từ

    phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)

    * danh từ

    nhánh, dòng nhánh, sông nhánh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • effluent

    * kinh tế

    chất thải công nghiệp

    chảy đi

    dòng chảy

    nước thải

    nước thải, chất thải công nghiệp

    * kỹ thuật

    dòng chảy

    dòng chảy thoát

    dòng nước thải

    dòng thoát ra

    nhánh

    nhánh sông

    nhánh suối

    nước thải

    nước thoát

    sông nhánh

    cơ khí & công trình:

    chi lưu

    hóa học & vật liệu:

    dòng chảy ra

    nước thải/ khí thải

    điện lạnh:

    dòng thải

Từ điển Anh Anh - Wordnet