efficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
efficient
/i'fiʃənt/
* tính từ
có hiệu lực, có hiệu quả
có năng lực, có khả năng
có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)
efficient
hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; (thống kê) hữu hiệu
asymtotically e. hữu hiệu tiệm cận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
efficient
* kỹ thuật
có hiệu lực
có hiệu suất
có ích
hiệu dụng
hiệu lực
hiệu quả
hiệu suất
toán & tin:
hiệu nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
efficient
being effective without wasting time or effort or expense
an efficient production manager
efficient engines save gas
Antonyms: inefficient
Similar:
effective: able to accomplish a purpose; functioning effectively
people who will do nothing unless they get something out of it for themselves are often highly effective persons..."-G.B.Shaw
effective personnel
an efficient secretary
the efficient cause of the revolution