efficacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

efficacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efficacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efficacy.

Từ điển Anh Việt

  • efficacy

    /,efi'keiʃəsnis/ (efficacy) /'efikəsi/

    * danh từ

    tính có hiệu quả; hiệu lực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • efficacy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tính hiệu lực

    tính hiệu quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • efficacy

    capacity or power to produce a desired effect

    concern about the safety and efficacy of the vaccine

    Synonyms: efficaciousness

    Antonyms: inefficacy