effeminacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effeminacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effeminacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effeminacy.
Từ điển Anh Việt
effeminacy
/i'feminəsi/
* danh từ
tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như đàn bà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
effeminacy
the trait of being effeminate (derogatory of a man)
the students associated science with masculinity and arts with effeminacy
Spartans accused Athenians of effeminateness
he was shocked by the softness of the atmosphere surrounding the young prince, arising from the superfluity of the femininity that guided him
Synonyms: effeminateness, sissiness, softness, womanishness, unmanliness