effusive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effusive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effusive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effusive.

Từ điển Anh Việt

  • effusive

    /i'fju:siv/

    * tính từ

    dạt dào (tình cảm...)

    (địa lý,địa chất) phun trào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • effusive

    extravagantly demonstrative

    insincere and effusive demonstrations of sentimental friendship

    a large gushing female

    write unrestrained and gushy poetry

    Synonyms: gushing, gushy

    Similar:

    burbling: uttered with unrestrained enthusiasm

    a novel told in burbly panting tones

    Synonyms: burbly, gushing