effusive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effusive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effusive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effusive.
Từ điển Anh Việt
effusive
/i'fju:siv/
* tính từ
dạt dào (tình cảm...)
(địa lý,địa chất) phun trào