effusively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effusively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effusively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effusively.
Từ điển Anh Việt
effusively
* phó từ
dạt dào, nồng nàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
effusively
in an effusive manner
the critics praised her effusively