gushy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gushy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gushy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gushy.

Từ điển Anh Việt

  • gushy

    /'gʌʃi/

    * tính từ

    hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gushy

    Similar:

    effusive: extravagantly demonstrative

    insincere and effusive demonstrations of sentimental friendship

    a large gushing female

    write unrestrained and gushy poetry

    Synonyms: gushing