burbly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burbly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burbly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burbly.

Từ điển Anh Việt

  • burbly

    xem burble

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burbly

    Similar:

    burbling: uttered with unrestrained enthusiasm

    a novel told in burbly panting tones

    Synonyms: effusive, gushing