effluvium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effluvium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effluvium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effluvium.
Từ điển Anh Việt
effluvium
/e'flu:vjəm/
* danh từ, số nhiều effluvia
khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí
(vật lý) dòng từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
effluvium
a foul-smelling outflow or vapor (especially a gaseous waste)