effuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effuse.

Từ điển Anh Việt

  • effuse

    /e'fju:s - e'fju:z/

    e'fju:z/

    * tính từ

    (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa)

    * động từ

    tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...)

    (nghĩa bóng) thổ lộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • effuse

    pour out

    effused brine

    Synonyms: pour out

    give out or emit (also metaphorically)

    The room effuses happiness

    Similar:

    flow out: flow or spill forth