effleurage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effleurage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effleurage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effleurage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • effleurage

    a rhythmic stroking

    effleurage of the abdomen is used in the Lamaze method of childbirth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).