effeurage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effeurage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effeurage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effeurage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • effeurage

    * kỹ thuật

    y học:

    thoa bóp